• /´di:p¸si:/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ngoài khơi ( (cũng) deep-water)
    deep-sea fishing
    nghề khơi (nghề đánh cá ngoài khơi)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    biển khơi
    deep-sea navigation
    đạo hàng biển khơi
    biển sâu
    deep sea cable
    cáp biển sâu
    deep sea deposit
    trầm tích biển sâu
    deep sea ooze
    bùn biển sâu
    deep sea placer
    sa khoáng biển sâu
    deep-sea cable
    cáp biển sâu
    deep-sea diver
    thợ lặn biển sâu
    deep-sea fishing
    nghề cá biển sâu
    deep-sea sand
    cát biển sâu
    ngoài khơi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X