-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aeronautics , boating , cruising , exploration , flying , helmsmanship , nautics , navigating , ocean travel , pilotage , piloting , plotting a course , sailing , seafaring , seamanship , shipping , steerage , steering , voyage , voyaging , yachting , dead reckoning , traveling
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ