• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bùn sông, bùn cửa biển
    Nước vỏ sồi (để thuộc da)
    Sự rỉ ra
    the ooze of blood from a wound
    máu chảy ra từ vết thương
    Nước rỉ ra

    Ngoại động từ

    Rỉ ra (ẩm), chảy ra chầm chậm
    Đưa ra, phát ra (tin tức)
    Để cho chảy ra, rỉ ra
    the wound was oozing blood
    vết thương chảy máu

    Nội động từ

    Rỉ ra
    (nghĩa bóng) ( + out, away) tiết lộ, lộ ra
    secret oozed out
    sự bí mật bị lộ
    ( + out, away) biến dần mất, tiêu tan dần
    his courage is oozing away
    lòng can đảm của hắn biến dần mất

    Kỹ thuật chung

    bùn
    bùn biển
    deep sea ooze
    bùn biển sâu
    vữa sét

    Kinh tế

    dịch tanin
    rỉ ra
    rò ra

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X