• /di´fə:mənt/

    Thông dụng

    Cách viết khác deferral

    Danh từ
    Sự hoãn, sự trì hoãn, sự để chậm lại
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự hoãn quân địch

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X