• /'weivə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (pháp lý) sự bỏ, sự từ bỏ, sự khước từ; sự thôi (không tiếp tục nữa)
    Giấy từ bỏ, giấy khước từ

    Chuyên ngành

    Điện tử & viễn thông

    sự khước từ
    sự từ bỏ

    Kinh tế

    sự từ bỏ (quyền lợi)
    việc khước từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X