• /¸mɔrə´tɔ:riəm/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .moratoria

    ,m˜r”'t˜:ri”
    (pháp lý) lệnh đình trả nợ, lệnh hoãn trả nợ
    Thời kỳ hoãn nợ
    Sự tạm ngừng hoạt động (vì nguy hiểm...)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tạm ngừng

    Kinh tế

    quyền gia hạn trả nợ

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X