• /di:¸læmi´neiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Việc bóc tấm, tách tấm, phân lớp

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    sự phân lớp
    sự tách lớp

    Giải thích EN: The separation of a laminate into its basic layers. Giải thích VN: Sự tách rời một vật có dạng phiến thành các lớp cơ bản.

    Địa chất

    sự phân lớp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X