• /di´presə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (giải phẫu) cơ hạ
    (sinh học) chất giảm vận động

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    chất giảm vận động

    Giải thích EN: An agent that retards or prevents a chemical process or reaction; a negative catalyst. Giải thích VN: Một chất ngăn cản một quy trình hóa học; một chất xúc tác âm bản.

    chất khống chế

    Y học

    nén, giảm, cơ hạ

    Kỹ thuật chung

    chất ức chế
    flotation depressor
    chất ức chế tuyển nổi
    pour depressor
    chất ức chế điểm chảy

    Địa chất

    chất ức chế, chất cản nổi, chất làm hạ điểm đông

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X