-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- botch * , chaos , commotion , disorder , jumble , mess , mistake , muddle , shambles * , tangle , turmoil , clutter , confusedness , confusion , derangement , disarrangement , disarray , disorderedness , disorderliness , disorganization , muss , scramble , topsy-turviness , tumble , melee
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ