• (đổi hướng từ Deregulating)
    /di´regju¸leit/

    Thông dụng

    Động từ
    Bãi bỏ quy định
    the local authorities have deregulated the curfew in this special zone
    nhà cầm quyền địa phương đã bãi bỏ lệnh giới nghiêm trong đặc khu này
    hình thái từ

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X