• /¸di:tes´teiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự ghét cay ghét đắng; sự ghê tởm
    Cái đáng ghét; cái đáng ghê tởm

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X