• /ri´vʌlʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự khiếp sợ
    Sự thay đổi đột ngột (ý kiến, tính nết...)
    (y học) sự gây chuyển bệnh, sự lùa bệnh
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự rút ra; sự bị rút ra (vốn...)
    the revulsion of capital
    sự rút vốn ra

    Chuyên ngành

    Y học

    sự làm chuyển máu

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    like , liking , love , loving

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X