-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- billow , bloat , distend , enlarge , expand , fill , inflate , puff up , pump up , swell , blast , bomb , burst , detonate , dynamite , erupt , go off , mushroom , rupture , shatter , exaggerate , heighten , overstate , become angry , become enraged , go off the deep end , hit the roof , lose control , lose temper , rage , rave , blow
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ