• /ˈmʌʃru:m , ˈmʌʃrʊm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nấm
    ( định ngữ) phát triển nhanh (như) nấm
    the mushroom growth of the suburbs
    sự phát triển nhanh của vùng ngoại ô

    Nội động từ

    Hái nấm
    to go mushrooming
    đi hái nấm
    Bẹp đi, bẹt ra (như) cái nấm (viên đạn)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mọc nhanh, phát triển nhanh (như) nấm

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    có dạng nấm
    vật hình nấm

    Y học

    tai nấm

    Điện lạnh

    mây hình nấm

    Kinh tế

    nấm

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    shrink , shrivel

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X