• /´fʌlmi¸neit/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Xoè lửa, nổ
    Nổi giận đùng đùng

    Ngoại động từ

    Xổ ra, tuôn ra, phun ra (những lời chửi rủa...)

    Danh từ

    (hoá học) Funminat

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    funminat
    mercury fulminate
    thủy ngân (II) funminat

    Kỹ thuật chung

    nổi giận

    Địa chất

    fuminat

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X