• /di´veləpəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (toán học) có thể khai triển được

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    trải được
    bitangent developable
    mặt trải được lưỡng tiếp
    characteristic of a developable
    đặc tuyến của một mặt trải được
    developable of class n
    mặt trải được lớp n
    polar developable
    mặt cực trải được

    Xây dựng

    khu vực có thể phát triển

    Giải thích EN: Describing land that is not environmentally constrained. Giải thích VN: Mô tả một vùng đất có thể phát triển xây dựng.

    Kỹ thuật chung

    mặt trải được
    bitangent developable
    mặt trải được lưỡng tiếp
    characteristic of a developable
    đặc tuyến của một mặt trải được
    developable of class n
    mặt trải được lớp n

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X