• /¸daiə´metrikl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (toán học), (như) diametral
    Hoàn toàn, tuyệt đối (sự đối lập, sự bất đồng)
    in diametrical opposition to
    hoàn toàn đối lập với, hoàn toàn trái với
    a diametrical difference
    sự khác nhau một trời một vực

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (adj) thuộc đường kính, hướng kính, xuyên tâm

    Kỹ thuật chung

    đường kính

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X