• /¸daiə´metrik/

    Kỹ thuật chung

    đường kính

    Cơ - Điện tử

    (adj) thuộc đường kính, hướng kính, đối tâm, xuyên tâm

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    alike , coinciding , like , matching , same , similar

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X