-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- blue-collar workers , bourgeoisie , commoners , common people , hoi polloi , lower class , peasant , plebians , proletarian , rank and file , working stiff , commonalty , masses , plebs , rabble , working class
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ