• /¸prouli´tɛəriət/

    Thông dụng

    Cách viết khác proletariate

    Danh từ

    Giai cấp vô sản
    the dictatorship of the proletariat
    nền chuyên chính vô sản
    Tầng lớp công nhân thấp nhất, không có tài sản (ở La Mã thời cổ đại)

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    giai cấp vô sản

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X