• /daii'lektrik/

    Thông dụng

    Danh từ

    (điện) chất điện môi

    Tính từ

    Thuộc chất điện môi

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (vật lý ) (chất) điện môi

    Hóa học & vật liệu

    chất điện môi

    Giải thích EN: A nonconducting material of this type, such as glass or plastic.Also,dielectric material. Giải thích VN: Một loại nguyên liệu không dẫn điện, như thủy tinh hay nhựa. Cũng được gọi là nguyên liệu cách điện.

    Y học

    điện môi
    dielectric current
    dòng điện trong chất điện mồi

    Kỹ thuật chung

    vật cách điện

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X