• Kỹ thuật chung

    dưỡng đo áp suất vi sai

    Giải thích EN: 1. an instrument used to measure differing pressures between two points in a system.an instrument used to measure differing pressures between two points in a system.2. a device used to measure differences in two fluid pressures.a device used to measure differences in two fluid pressures. Giải thích VN: 1. là dụng cụ được dùng để đo sự chênh lệch áp xuất giữa hai điểm trong một hệ thống. 2. Là công cụ được dùng để đo sự chênh lệch trong hai áp xuất khí lỏng.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X