• /θʌmp/

    Thông dụng

    Danh từ

    Quả đấm, quả thụi, đòn đánh mạnh
    Tiếng vang do quả đấm gây ra

    Ngoại động từ

    Đấm, đánh, thụi, thoi mạnh
    to thump the door
    đấm cửa
    two boys thumping each other (on the head)
    hai đứa trẻ đang đấm nhau túi bụi (vào đầu)

    Nội động từ

    Đánh, đập mạnh
    the heart was thumping
    tim đang đập mạnh
    to thump the (a) cushion
    khoa tay múa chân (người diễn thuyết)

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    clunk , pound , thud , bang , beat , blow , bop , ding , drub , hit , knock , punch , smack , sound , strike , stump , throb , thwack , wallop , whack , whop

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X