• /nik/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nấc, khía
    in the nick of time
    đúng lúc
    the nick
    trại giam, nhà tù

    Ngoại động từ

    Cắt, nấc, khía; làm mẻ (dao)
    Cắt gân đuôi (ngựa cho cụp xuống)
    Bắt kịp (xe lửa...); chộp, bắt quả tang, tóm đúng (kẻ trộm, kẻ cắp...)
    Đoán trúng (sự thật)
    Gieo (súc sắc) trúng số to
    (từ lóng) ăn cắp, xoay

    Nội động từ

    ( nick in) chặn ngang (chạy đua)
    ( nick with) giao phối (động vật)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    khía

    Cơ - Điện tử

    Nấc, khía, ngấn, chỗ thắt

    Cơ khí & công trình

    vòng nấc

    Kỹ thuật chung

    khấc
    khía
    nấc
    rạch
    rãnh cắt
    vết nứt
    vết rạch
    vết khấc
    vết khía
    vạch phía

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun, verb
    cut , damage , dent , dint , indent , jag , knock , mark , mill , notch , scar , score , slit

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X