• /¸disəd´væntidʒd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thiệt thòi, thua thiệt
    the government promises to help the economically disadvantaged provinces
    Nhà nước hứa giúp đỡ những tỉnh bị thiệt thòi về mặt kinh tế

    Danh từ

    Người chịu thiệt thòi, người chịu thua thiệt

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    privileged , prosperous , rich , wealthy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X