-
Thông dụng
Tính từ
Thiệt thòi, thua thiệt
- the government promises to help the economically disadvantaged provinces
- Nhà nước hứa giúp đỡ những tỉnh bị thiệt thòi về mặt kinh tế
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- deprived , discriminated against , handicapped , hindered , impaired , impoverished , poor , backward , underprivileged
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ