• /ɪmpeəd; NAmE ɪmperd/

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    suy yếu
    thiếu, thiểu, khiếm khuyết
    hearing-impaired
    Khiếm thính

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    healthy , perfect , strong

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X