• /ˈprɒspərəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thịnh vượng, phát đạt, phồn vinh, thành công
    a prosperous country
    một đất nước phồn vinh
    Thuận, thuận lợi
    prosperous winds
    gió thuận


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X