-
(đổi hướng từ Disbanding)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- demobilize , destroy , disperse , dissolve , fold , scatter , separate , thin out , disassemble , disintegrate , dismiss , disorganize , dissipate , part
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ