• /dis´pə:s/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Giải tán, phân tán
    to disperse a crowd
    giải tán đám đông
    Xua tan, làm tan tác (mây mù...)
    Rải rắc, gieo vãi
    Gieo rắc, truyền (tin đồn...)
    (vật lý) tán sắc
    (hoá học) phân tán

    Nội động từ

    Rải rác, tản mác

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    tán xạ, tiêu tán

    Xây dựng

    giải tán

    Kỹ thuật chung

    làm phân tán
    phân tán
    colloid disperse system
    hệ keo phân tán
    disperse dye
    thuốc nhuộm phân tán
    disperse dyestuff
    thuốc nhuộm phân tán
    disperse filler
    chất độn phân tán
    disperse phase
    giai đoạn phân tán
    disperse phase
    pha phân tán
    mono-disperse system
    hệ thống đơn phân tán
    poly-disperse system
    hệ đa phân tán
    tiêu tán

    Kinh tế

    phân tán

    Địa chất

    phân tán, tán sắc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X