• (đổi hướng từ Disbelieved)
    /¸disbi´li:v/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Không tin (ai, cái gì...)

    Nội động từ

    Hoài nghi
    ( + in) không tin (ở cái gì...)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    hoài nghi

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    believe , trust

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X