• /¸disipli´nɛəriən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người chấp hành kỷ luật
    a good disciplinarian
    người chấp hành tốt kỷ luật
    a bad disciplinarian
    người thiếu tôn trọng kỷ luật
    a strict disciplinarian
    người nghiêm chỉnh tôn trọng kỷ luật
    to be no disciplinarian
    không tôn trọng kỷ luật

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    người giữ kỷ luật
    người thi hành kỷ luật

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X