• /dis´kriminənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    (toán học) biệt số; biệt thức

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    biệt số, biệt thức
    discriminant of a differential equation
    biệt số của một phương trình vi phân
    discriminant of a polynomial equation
    biệt số của một phương trình đại số
    discriminant of a quadraitic equation in two variables
    biệt số của phương trình bậc hai có hai biến
    discriminant of quadraitic from
    biệt số của dạng toàn phương

    Kỹ thuật chung

    biệt số
    discriminant of a quadratic equation in two variables
    biệt số của phương trình bậc hai có hai biến
    discriminant of quadratic form
    biệt số của dạng toàn phương
    biệt thức
    discriminant of a trinome of second degree
    biệt thức của một tam thức bậc hai
    discriminant of an equation of third degree
    biệt thức của phương trình bậc ba

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X