-
Chuyên ngành
Toán & tin
đa thức
- polynomial of degree n.
- đa thức bậc n
- polynomial of least deviation
- đa thức có độ lệch tối thiểu
- adjoint polynomial
- đa thức liên hợp
- alternative polynomial
- đa tức đơn dấu
- characteristic polynomial
- đ thức đặc trưng
- cyclotomic polynomial
- (đại số ) đa thức thức chia vòng tròn
- defining polynomial
- đa thức định nghĩa
- differential polynomial
- (đại số ) đa thức vi phân
- distinguished polynomial
- (đại số ) đa thức lồi
- homogeneous polynomial
- đa thức thuần nhất
- hypergeometric polynomial
- đa thức siêu bội
- interpolating polynomial
- (giải tích ) đa thức nội suy
- interpolation polynomial
- (giải tích ) đa thức nội suy
- irreducible polynomial
- đa thức không khả quy
- minimal polynomial
- (đại số ) đa thức cực tiểu
- minimum polynomial
- (đại số ) đa thức cực tiểu
- monic polynomial
- đa thức lồi
- orthogonal polynomials
- đa thức trực giao
- orthonormal polynomial
- đa thức trực chuẩn
- prime polynomial
- đa thức nguyên tố
- quasi-orthogonal polynomial
- đa thức tựa trực giao
- reduced minimum polynomial
- đa thức cực tiểu rút gọn
- reducible polynomial
- đa thức khả quy
- symbolic polynomial
- đa thức ký hiệu
- trigonometric polynomial
- đa thức lượng giác
- ultrasherical polynomial
- (giải tích ) đa thức siêu cầu
Kỹ thuật chung
đa thức
- adjoint polynomial
- đa thức liên hợp
- alternative polynomial
- đa thức đan dấu
- canonical decomposition of a polynomial
- phân tích chính tắc một đa thức
- canonical form of a polynomial
- dạng chính tắc của một đa thức
- characteristic polynomial
- đa thức đặc trưng
- check bits polynomial
- đa thức kiểm soát bit
- cyclotomic polynomial
- đa thức chia vòng tròn
- decomposition of a polynomial
- phân tích một đa thức
- defining polynomial
- đa thức định nghĩa
- degree (ofa polynomial)
- bậc đa thức
- degree of a polynomial
- bậc của một đa thức
- differential polynomial
- đa thức vi phân
- distinguished polynomial
- đa thức đánh dấu
- factor of a polynomial
- nhân tử của một đa thức
- from liner to polynomial
- từ tuyến tính sang đa thức
- generating polynomial
- đa thức phát sinh
- homogeneous polynomial
- đa thức thuần nhất
- hypergeometric polynomial
- đa thức siêu bội
- interpolating polynomial
- đa thức nội suy
- interpolation polynomial
- đa thức nội suy
- irreducible polynomial
- đa thức bất khả quy
- irreducible polynomial
- đa thức không khả quy
- Jacobi polynomial
- đa thức Jacobi
- legendre polynomial
- đa thức legendre
- minimal polynomial
- đa thức cực tiểu
- minimal polynomial
- đa thức tối thiểu
- minimum polynomial
- đa thức cực tiểu
- monic polynomial
- đa thức lồi
- null polynomial
- đa thức không
- orthonormal polynomial
- đa thức trực chuẩn
- polynomial algebra
- đại số đa thức
- polynomial code
- mã đa thức
- polynomial computer
- máy tính đa thức
- Polynomial Error Protection (PEP)
- chống lỗi (sửa sai) bằng mã đa thức
- polynomial filter
- bộ lọc đa thức
- polynomial form
- dạng đa thức
- polynomial identify
- đồng nhất đa thức
- polynomial identity
- đồng nhất thức đa thức
- polynomial module
- môđun trên vành đa thức
- polynomial of degree n
- đa thức bậc n
- polynomial of least deviation
- đa thức có độ lệch tối thiểu
- polynomial or curvilinear trendline
- đường xu hướng cong hoặc đa thức
- polynomial regression
- hồi quy đa thức
- prime polynomial
- đa thức nguyên tố
- quasi-orthogonal polynomial
- đa thức trực giao
- quasi-orthogonal polynomial
- đa thức tựa trực giao
- reduced minimum polynomial
- đa thức cực tiểu rút gọn
- reducible polynomial
- đa thức khả quy
- symbolic polynomial
- đa thức ký hiệu
- symmetric polynomial
- đa thức đối xứng
- third order polynomial
- đa thức bậc ba
- trigonometric polynomial
- đa thức lượng giác
- ultraspherical polynomial
- đa thức siêu cầu
- unknown in a polynomial
- ẩn trong đa thức
- variation of sign in a polynomial
- sự biến dấu trong một đa thức
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ