• (đổi hướng từ Disembarking)
    /¸disim´ba:k/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Cho (hành khách) lên bờ, cho lên bộ; bốc dỡ (hàng...) lên bờ
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cho xuống xe

    Nội động từ

    Lên bờ, lên bộ
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xuống xe

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bốc dỡ
    cho lên bờ
    cho lên bộ

    Kinh tế

    đi xuống

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    verb
    embark , get on , leave

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X