• /dis´dʒɔin/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm rời ra, tách rời ra, phân cách ra

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    tách ra

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X