• /dis´dʒɔint/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Tháo rời ra
    Tháo rời khớp nối ra; làm trật khớp

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    rời (nhau)
    disjoint sets
    tập hợp rời nhau
    disjoint sets
    tập rời nhau

    Kỹ thuật chung

    ngắt điện

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X