• /di´vɔ:s/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự ly dị
    (nghĩa bóng) sự lìa ra, sự tách ra

    Ngoại động từ

    Cho ly dị; ly dị (chồng vợ...)
    Làm xa rời, làm lìa khỏi, tách ra khỏi
    to divorce one thing from another
    tách một vật này ra khỏi vật khác

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    ly hôn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X