• /dis´lɔdʒ/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Đuổi ra khỏi, trục ra khỏi (một nơi nào...)
    (quân sự) đánh bật ra khỏi vị trí

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    đánh vỡ
    tháo khuôn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X