• /di´viniti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tính thần thánh
    Thần thánh
    the Divinity
    đức Chúa
    Người đáng tôn sùng, người được tôn sùng
    Khoa thần học (ở trường đại học)
    Doctor of Divinity
    tiến sĩ thần học ( (viết tắt) D. D.)


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    devil , evil

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X