• (đổi hướng từ Doffed)
    /dɔf/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Bỏ (mũ), cởi (quần áo)
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) bỏ, vứt bỏ (tục lệ...)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    sự tháo bỏ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X