• /ʃʌk/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bóc vỏ (đậu..) (như) shell
    to shuck peas
    bóc vỏ đậu
    (nghĩa bóng) lột, cởi (quần áo...)

    Danh từ

    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) vỏ; vỏ sò; vỏ ngoài (của hạt đậu..)

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    tách trấu
    tách vỏ
    tách vỏ sò
    trấn
    vỏ sò
    vỏ trai
    vỏ trấn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X