• (đổi hướng từ Doodling)
    /du:dl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chữ viết nguệch ngoạc; bức vẽ nguệch ngoạc

    Nội động từ

    Viết nguệch ngoạc; vẽ nguệch ngoạc

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X