• /´dʌbl¸tʃek/

    Thông dụng

    Động từ
    Kiểm tra tỉ mỉ
    they double-checked the technical details of the machine before delivering it to the buyer
    họ kiểm tra tỉ mỉ các chi tiết kỹ thuật của máy trước khi giao cho người mua

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X