-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- all in , beat * , bleary , burned out , dead , dead tired , depleted , dragging , effete , far-gone , hacked , pooped * , spent , washed-out , weary , wiped-out , worn-out , fatigued , rundown , tired out , wearied , weariful , worn-down , beat , bushed , devoid , pooped , used up , worn out
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ