-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- dim , blurred , unclear , dull , cloudy , fuzzy , indistinct , worn out , weary , depleted , drained , exhausted , dead tired , wearied , dead , fatigued , rundown , spent , tired out , weariful , worn-down , worn-out , blear , faint , foggy , hazy , indefinite , misty , obscure , shadowy , undistinct , vague
Từ trái nghĩa
adjective
- bright , illuminated , clear , distinct , full of life , energized , lively , invigorated
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ