-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bench test , combat rehearsal , dress rehearsal , dummy run , kriegspiel , maneuver , maneuvers , practical test , practice exercise , practice run , rehearsal , road test , run through , test performance , test run , trial , trial run , tryout , war game
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ