-
Trial run
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bench test , dry run , dummy run , practical test , practice run , rehearsal , road test , spot check , taste test , test flight , trial , trials , tryout
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ