• /´kʌplit/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thơ ca) cặp câu (hai câu thơ dài bằng nhau, vần điệu với nhau trong bài thơ)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    brace , doublet , duet , duo , match , pair , two , twosome , yoke , distich , poem , unit , verse

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X