• Kỹ thuật chung

    độ cứng

    Giải thích EN: A measurement of a material's hardness, as determined by a durometer. Giải thích VN: Đơn vị đo độ cứng của vật liệu, được đo bằng máy đo độ cứng.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X