• /´dju:tiəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Phải nộp thuế, phải đóng thuế

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    chịu thuế
    dutiable price
    giá chịu thuế
    evade declaration of dutiable goods
    tránh khai hàng hóa chịu thuế
    có thể đánh thuế
    phải đóng thuế
    dutiable cargo list
    bảng hàng hóa phải đóng thuế
    dutiable stores
    đồ dùng trên tàu phải đóng thuế

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X