-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
khai báo
- array declaration
- bộ khai báo mảng
- array declaration
- sự khai báo mảng
- Changeback Declaration Signal (CBD)
- tín hiệu khai báo đổi trở lại
- class declaration
- sự khai báo lớp
- common declaration statement
- câu lệnh khai báo chung
- complex declaration statement
- câu lệnh khai báo phức
- contextual declaration
- khai báo theo ngữ cảnh
- data declaration
- khai báo dữ liệu
- data declaration statement
- khai báo dữ liệu
- declaration statement
- trạng thái khai báo
- declaration syntax
- cú pháp khai báo
- document type declaration
- khai báo kiểu tài liệu
- element declaration
- khai báo phần tử
- entity declaration
- khai báo thực thể
- explicit declaration
- khai báo rõ
- explicit declaration
- dòng khai báo tường minh
- explicit declaration
- sự khai báo rõ ràng
- external declaration
- khai báo ngoài
- field declaration
- sự khai báo trường
- function declaration statement
- câu lệnh khai báo hàm
- function declaration statement
- lệnh khai báo hàm
- global declaration
- khai báo toàn cục
- implicit declaration
- khai báo ẩn
- implicit declaration
- sự khai báo ẩn
- implicit declaration
- sự khai báo ngầm
- link set declaration
- khai báo nhóm liên kết
- link type declaration
- khai báo kiểu liên kết
- link type declaration subset
- nhóm khai báo kiểu liên kết
- local declaration
- sự khai báo cục bộ
- macro declaration
- sự khai báo macro
- macro-declaration
- khai báo macrô
- mandatory declaration
- sự khai báo bắt buộc
- marked section declaration
- khai báo vùng đã đánh dấu
- markup declaration
- khai báo sự đánh dấu
- multiple declaration
- khai báo bội
- notation declaration
- khai báo ký hiệu
- parameter declaration
- sự khai báo tham số
- pointer declaration
- sự khai báo con trỏ
- procedure declaration
- khai báo thủ tục
- procedure declaration
- sự khai báo thủ tục
- storage class declaration
- sự khai báo lớp bộ nhớ
- storage class declaration
- sự khai báo lớp lưu trữ
- structure declaration
- sự khai báo cấu trúc
- switch declaration
- khai báo khóa
- syntax declaration
- sự khai báo cú pháp
- type declaration
- khai báo loại
- type declaration
- sự khai báo kiểu
- type declaration statement
- câu lệnh khai báo kiểu
- union declaration
- sự khai báo hội
- variable declaration
- khai báo biến
- variable declaration
- khai báo biến số
sự khai báo
- array declaration
- sự khai báo mảng
- class declaration
- sự khai báo lớp
- explicit declaration
- sự khai báo rõ ràng
- field declaration
- sự khai báo trường
- implicit declaration
- sự khai báo ẩn
- implicit declaration
- sự khai báo ngầm
- local declaration
- sự khai báo cục bộ
- macro declaration
- sự khai báo macro
- mandatory declaration
- sự khai báo bắt buộc
- parameter declaration
- sự khai báo tham số
- pointer declaration
- sự khai báo con trỏ
- procedure declaration
- sự khai báo thủ tục
- storage class declaration
- sự khai báo lớp bộ nhớ
- storage class declaration
- sự khai báo lớp lưu trữ
- structure declaration
- sự khai báo cấu trúc
- syntax declaration
- sự khai báo cú pháp
- type declaration
- sự khai báo kiểu
- union declaration
- sự khai báo hội
Kinh tế
bản tuyên bố
- declaration of association
- bản tuyên bố lập công ty
- declaration of association
- bản tuyên bố thành lập công ty
tờ khai
- baggage declaration
- tờ khai hành lý
- customs declaration
- tờ khai hải quan
- customs declaration (form)
- tờ khai hải quan
- declaration for exportation
- tờ khai xuất khẩu
- declaration for importation
- tờ khai nhập khẩu
- declaration of compliance
- tờ khai về sự phù hợp
- declaration under open policy
- tờ khai (dưới đơn) bảo hiểm dự ước
- export declaration
- tờ khai xuất khẩu
- exporter's declaration
- tờ khai của nhà xuất khẩu
- goods declaration
- tờ khai hàng hóa
- import declaration
- tờ khai (hải quan) nhập khẩu
- Panama Canal Cargo Declaration
- tờ khai chở hàng trên kênh đào pa-na-ma
- quarantine declaration
- tờ khai kiểm dịch
- statutory declaration
- tờ khai chế định
- tax declaration
- tờ khai thuế
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acknowledgment , admission , advertisement , affirmation , allegation , announcement , answer , attestation , averment , avowal , bomb * , broadcast , communication , deposition , disclosure , enunciation , explanation , exposition , expression , hot air * , information , notice , notification , oath , pitch , presentation , profession , promulgation , protestation , publication , remark , report , revelation , saying , say so , spiel * , statement , story , testimony , two cents’ worth , utterance , acclamation , affidavit , article , bulletin , canon , charge , confirmation , constitution , credo , creed , denunciation , document , edict , gospel , indictment , manifesto , plea , proclamation , pronouncement , pronunciamento , resolution , testament , ultimatum , annunciation , asseveration , claim , assertion , oracle , predication , word
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ